
- 1. MongoDB là gì?
- 2. Ưu và nhược điểm của MongoDB
- 3. Khi nào nên sử dụng cơ sở dữ liệu MongoDB?
- 4. Cách hoạt động của cơ sở dữ liệu MongoDB
- 4.0.1. 1. Lớp ứng dụng – Final Abstraction Layer
- 4.0.2. 2. Lớp dữ liệu – MongoDB Server và Storage Engine
- 5. Các thuật ngữ thường gặp trong MongoDB
- 6. So sánh MongoDB và MySQL
- 7. Kết luận
Khi phát triển ứng dụng website, mobile hay bất kỳ nền tảng số nào khác, lựa chọn cơ sở dữ liệu là việc làm vô cùng quan trọng. Trong nhiều cái tên quen thuộc như MySQL, PostgreSQL, Oracle… thì MongoDB nổi lên như một lựa chọn hiện đại, linh hoạt và tối ưu cho nhiều hệ thống. Vậy cơ sở dữ liệu MongoDB là gì? MongoDB hoạt động như thế nào? Khi nào nên sử dụng MongoDB? Cùng Devwork tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
MongoDB là gì?
MongoDB là gì?
MongoDB là một hệ thống cơ sở dữ liệu phi quan hệ (NoSQL), đây là một dạng cơ sở dữ liệu mã nguồn mở được phát triển bởi MongoDB Inc. MongoDB lưu trữ dữ liệu dưới dạng tài liệu (document), cho phép chứa dữ liệu có cấu trúc linh hoạt và lồng nhau.
MongoDB hỗ trợ tất cả các ngôn ngữ phổ biến như C, C++, C# và .Net, Go, Java, Node.js, Perl, PHP, Python, Motor, Ruby, Scala, Swift, Mongoid. Vì vậy, nếu lựa chọn MongoDB làm cơ sở dữ liệu khi phát triển phần mềm, bạn có thể sử dụng bất kỳ ngôn ngữ nào trong nhóm trên.
Các tính năng của MongoDB gồm có:
Các tính năng nổi bật của MongoDB
- Indexing: Bất cứ field nào trong BSON document cũng có thể được index, MongoDB sẽ tạo ra một cấu trúc dữ liệu tương ứng, sắp xếp và lưu trữ các giá trị của field hoặc tập hợp field đó theo thứ tự nhất định.
- Replication: Là cách nhân bản một cơ sở dữ liệu (node secondary) giống hệt cơ sở dữ liệu đang tồn tại (node primary) và lưu trữ nó tại một vị trí khác nhằm đề phòng sự cố xảy ra. Node primary chịu trách nhiệm ghi chép dữ liệu, trong khi đó node secondary chịu trách nhiệm đọc dữ liệu. Khi node primary gặp sự cố lỗi thì node secondary sẽ được chuyển thành node primary để tiếp tục công việc.
- Aggregation: Đây là bộ xử lý các bản ghi dữ liệu và trả về kết quả đã được tính toán. Các phép toán tập hợp nhóm các giá trị từ nhiều document lại với nhau, và có thể thực hiện phép toán đa dạng trên dữ liệu đã được nhóm đó và trả về một kết quả duy nhất.
- Lưu trữ file: MongoDB cung cấp tính năng sao lưu và phục hồi dữ liệu linh hoạt, cho phép lưu trữ các bản sao của dữ liệu và phục hồi khi cần thiết.
- Bảo mật: MongoDB có nhiều tính năng bảo mật như chứng thực người dùng (user authentication), mã hóa dữ liệu (data encryption) và kiểm soát quyền truy cập (access control).
Bạn đọc tham khảo thêm:
Unit Testing là gì? Tìm hiểu về cách sử dụng và vai trò của Unit Testing
Discord là gì? Hướng dẫn cách sử dụng Discord trên PC và điện thoại
Ưu và nhược điểm của MongoDB
Ưu điểm của MongoDB:
- Tính linh hoạt cao: Là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phi quan hệ (NoSQL), MongoDB cho phép lưu trữ dữ liệu theo dạng document JSON/BSON mà không cần tuân theo một schema cố định. Điều này giúp bạn dễ dàng thay đổi cấu trúc dữ liệu theo thời gian mà không phải tái cấu trúc toàn bộ hệ thống.
- Khả năng mở rộng mạnh mẽ: MongoDB hỗ trợ mở rộng theo chiều ngang thông qua tính năng sharding, cho phép phân chia dữ liệu thành nhiều phần và lưu trữ trên nhiều node khác nhau.
- Tốc độ truy xuất nhanh: Nhờ cấu trúc dữ liệu dạng document và hệ thống chỉ mục đa dạng, MongoDB cho phép xử lý truy vấn nhanh chóng – đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng thời gian thực hoặc có tần suất đọc/ghi cao.
- Tính khả dụng cao (High Availability): MongoDB cung cấp cơ chế replica set, tự động sao lưu và phục hồi dữ liệu giữa các node. Khi một node gặp sự cố, hệ thống tự động chuyển đổi sang node dự phòng để duy trì hoạt động liên tục, không gián đoạn.
- Dễ sử dụng và quản lý: MongoDB đi kèm nhiều công cụ hỗ trợ trực quan như MongoDB Compass, cùng cú pháp truy vấn gần gũi với JSON giúp việc thao tác, kiểm tra và quản trị dữ liệu trở nên đơn giản, ngay cả với người mới.
- Tích hợp tốt với Big Data và Hadoop: MongoDB dễ dàng kết hợp với các công nghệ xử lý dữ liệu lớn như Hadoop, Spark, Kafka... nhờ khả năng kết nối mạnh và bộ API phong phú, hỗ trợ xây dựng hệ thống phân tích dữ liệu đa tầng hiệu quả.
Ưu điểm của cơ sở dữ liệu MongoDB
Nhược điểm của MongoDB:
- Giới hạn ghi: MongoDB không cho phép lưu trữ hơn 16MB data trong tài liệu, bên cạnh đó, node master duy nhất của MongoDB cũng làm giới hạn lại tốc độ ghi dữ liệu và cơ sở dữ liệu.
- Tính nhất quán của dữ liệu: Vì không có schema cứng, MongoDB dễ gặp lỗi do dữ liệu nhập sai định dạng, thiếu trường. MongoDB cũng không cung cấp tính toàn vẹn tham chiếu đầy đủ thông tin thông qua việc sử dụng các ràng buộc khóa ngoại (foreign-key).
- Cần sử dụng bộ nhớ cao để lưu trữ dữ liệu.
- Không có cơ chế transaction (giao dịch) để phục vụ các ứng dụng ngân hàng.
Khi nào nên sử dụng cơ sở dữ liệu MongoDB?
Nên sử dụng MongoDB khi nào?
Vậy trong những trường hợp nào thì nên sử dụng MongoDB để có hiệu quả cao nhất? Dưới đây là các trường hợp phổ biến nhất nên sử dụng MongoDB:
- Quản lý và truyền tải nội dung (Content Delivery): MongoDB cho phép bạn quản lý nhiều loại nội dung (hình ảnh, văn bản, video, metadata...) của nhiều sản phẩm khác nhau chỉ trong một hệ thống lưu trữ dữ liệu tập trung. Cấu trúc linh hoạt giúp thay đổi nhanh chóng, phản hồi tức thời mà không cần làm phức tạp thêm hệ thống backend.
- Nền tảng cho ứng dụng di động và mạng xã hội: MongoDB cung cấp một nền tảng vững chắc, phản hồi nhanh và dễ mở rộng – rất phù hợp với các ứng dụng di động, mạng xã hội hay các nền tảng tương tác thời gian thực. Nó hỗ trợ tốt cho việc cập nhật liên tục, phân tích real-time và triển khai trên quy mô toàn cầu.
- Quản lý dữ liệu người dùng và phân tích hành vi: Với khả năng truy vấn tốc độ cao, MongoDB cho phép thực hiện các phân tích thời gian thực trên khối lượng dữ liệu người dùng khổng lồ. Cấu trúc schema linh hoạt kết hợp với sharding tự động giúp mở rộng quy mô theo chiều ngang, đồng thời xử lý được các mô hình dữ liệu phức tạp mà không làm chậm hệ thống.
Cách hoạt động của cơ sở dữ liệu MongoDB
Cách hoạt động của cơ sở dữ liệu MongoDB
MongoDB hoạt động dựa trên kiến trúc gồm hai lớp chính:
- Lớp ứng dụng (Application Layer)
- Lớp dữ liệu (Data Layer)
1. Lớp ứng dụng – Final Abstraction Layer
Đây là nơi diễn ra toàn bộ quá trình tương tác giữa người dùng và hệ thống MongoDB, bao gồm hai phần:
- Giao diện người dùng (Front-end): Đây là nơi người dùng truy cập và tương tác với dữ liệu qua các nền tảng như website, ứng dụng di động Android/iOS, hoặc các phần mềm client khác. Dữ liệu được hiển thị hoặc thu thập từ người dùng sẽ đi qua tầng này.
- Phần xử lý phía máy chủ (Back-end): Bao gồm logic xử lý phía server, nơi ứng dụng thực hiện các chức năng chính như xác thực, phân tích, tính toán... Tại đây, các trình điều khiển (drivers) hoặc shell của MongoDB được sử dụng để gửi truy vấn đến cơ sở dữ liệu. Các truy vấn này sẽ được chuyển tiếp xuống lớp dữ liệu để xử lý.
2. Lớp dữ liệu – MongoDB Server và Storage Engine
Khi một truy vấn được gửi từ back-end đến MongoDB Server, máy chủ sẽ tiếp nhận và chuyển tiếp nó cho Storage Engine – thành phần chịu trách nhiệm thực hiện thao tác thực tế trên dữ liệu.
Lưu ý: MongoDB Server không trực tiếp đọc hoặc ghi dữ liệu vào file, đĩa hoặc bộ nhớ. Thay vào đó, mọi thao tác đọc/ghi đều do Storage Engine xử lý.
- Storage Engine là nơi thực thi các thao tác lưu trữ: đọc, ghi, cập nhật, xóa dữ liệu trong tệp hoặc bộ nhớ vật lý. Đây là phần nền tảng giúp MongoDB vận hành trơn tru, đảm bảo hiệu suất cao và tính nhất quán trong quá trình xử lý dữ liệu.
Các thuật ngữ thường gặp trong MongoDB
Một số thuật ngữ thường gặp khi làm việc với MongoDB đó chính là:
- Document: Bản ghi dữ liệu dưới dạng JSON hoặc BSON, đóng vai trò tương tự như row trong các hệ thống cơ sở dữ liệu truyền thống.
- Collection: Tập hợp các document cùng loại, tương tự như table trong hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ. Các collection có tính chất phi cấu trúc, do đó các document trong cùng một collection có thể có các trường khác nhau.
- Database: Tập hợp các collection, một máy chủ MangoDB có thể lưu trữ nhiều database.
- ObjectId: ID mặc định của mỗi document, được MongoDB tự tạo nếu không chỉ định. Đây là trường bắt buộc trong mọi document của MongoDB. ID là một số thập lục phân 12 byte đảm bảo tính duy nhất của document.
- Replica Set: Một nhóm các node MongoDB tự động sao chép dữ liệu lẫn nhau – giúp tăng độ tin cậy và chống mất mát dữ liệu.
- Sharding: Phân mảnh dữ liệu theo chiều ngang – mỗi shard là một phần dữ liệu độc lập trên một node.
- Aggregation: Tính năng xử lý, tính toán phức tạp (tương đương GROUP BY trong SQL) thông qua pipeline.
- Index: Cấu trúc dữ liệu giúp tăng tốc độ tìm kiếm document.
- Write Concern / Read Preference: Cơ chế kiểm soát độ nhất quán dữ liệu khi ghi/đọc từ MongoDB.
So sánh MongoDB và MySQL
Bạn có thể theo dõi bảng sau để phân biệt và so sánh 2 cơ sở dữ liệu MongoDB và MySQL:
|
MongoDB |
MySQL |
|
|
Ưu tiên |
Thân thiện với cloud |
Mức độ bảo mật dữ liệu cao |
|
Cấu trúc dữ liệu |
Không cấu trúc, hoặc cấu trúc dữ liệu có tiềm năng phát triển nhanh |
Có cấu trúc |
|
Đại diện dữ liệu |
JSON document |
Table và row |
|
Hỗ trợ JOIN |
Không |
Có |
|
Ngôn ngữ truy vấn |
JavaScript |
SQL |
|
Schema |
Không cần schema |
Cần xác định column và table |
|
Sự linh hoạt |
Linh hoạt hơn trong việc lưu trữ dữ liệu |
Sử dụng lược đồ cố định và sắp xếp dữ liệu theo hàng và bảng |
|
Hiệu suất phát triển |
Nhanh |
Chậm |
|
Hiệu năng ghi |
Chậm |
Nhanh |
|
Tính nguyên tử của transaction |
Không hỗ trợ đầy đủ tất cả các hoạt động nhưng hỗ trợ các transaction đa document |
Hỗ trợ tính nguyên tử của transaction |
|
Kiểm soát truy cập |
Sử dụng chứng chỉ Kerberos, X.509 và LDAP để xác thực người dùng. Cho phép kiểm soát truy cập ở cấp độ hoạt động, tập hợp hoặc cơ sở dữ liệu. |
Kiểm soát quyền truy cập của người dùng ở cấp độ người dùng, cơ sở dữ liệu và bảng. |
Kết luận
Với những thông tin trên do Devwork cung cấp, bạn đã có những kiến thức cần thiết để biết MongoDB là gì và cách hoạt động của cơ sở dữ liệu này. MongoDB là một sự lựa chọn nổi bật để bạn sử dụng làm cơ sở dữ liệu khi phát triển các phần mềm, ứng dụng website. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!

Devwork là Nền tảng TUYỂN DỤNG IT CẤP TỐC với mô hình kết nối Nhà tuyển dụng với mạng lưới hơn 30.000 headhunter tuyển dụng ở khắp mọi nơi.Với hơn 1800 doanh nghiệp IT tin dùng Devwork để :
Tag Cloud:
Tác giả: Lưu Quang Linh
Bài viết liên quan
Test Case là gì? Hướng dẫn viết Test Case cơ bản cho người mới bắt đầu
Nếu bạn đang bắt đầu học kiểm thử phần mềm, thì "test case" là một trong những khái niệm đầu tiên và quan trọng nhất cần hiểu rõ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá test case là gì, cách phân loại, quy trình viết test case hiệu quả....
Quy trình phát triển phần mềm có những giai đoạn nào? Những điều cần lưu ý
Phát triển phần mềm không chỉ là công việc của kỹ sư máy tính mà còn là quá trình cộng tác giữa doanh nghiệp, người dùng và đội ngũ kỹ thuật. Để xây dựng được một sản phẩm chất lượng, tiết kiệm thời gian và chi phí, doanh nghiệp cần hiểu rõ quy trình phát triển phần mềm. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt từng bước cụ thể trong quá trình đó, dù bạn là người kỹ thuật hay không.

Cookie là gì? Cách hoạt động và ứng dụng của cookie như nào
Khi truy cập một website, bạn thường thấy thông báo "trang web này sử dụng cookie". Vậy cookie là gì? Tại sao các trang web lại cần cookie và chúng có ảnh hưởng gì đến trải nghiệm của bạn? Trong thời đại số, cookie đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ thông tin người dùng, cá nhân hóa nội dung, và thậm chí là quảng cáo trực tuyến. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cookie là gì, cách hoạt động của nó và những ứng dụng phổ biến trong thực tế.

Tư duy lập trình là gì? Chìa khóa để trở thành lập trình viên xuất sắc
Trong thời đại công nghệ phát triển vượt bậc, lập trình đã trở thành một kỹ năng không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn theo đuổi con đường công nghệ thông tin. Nhưng để trở thành một lập trình viên giỏi, không chỉ cần biết cú pháp hay thuộc lòng các framework mà điều quan trọng hơn cả chính là tư duy lập trình. Bài viết này Devwork sẽ giúp bạn hiểu rõ tư duy lập trình là gì, vì sao nó lại quan trọng và cách rèn luyện để nâng cao kỹ năng tư duy lập trình một cách hiệu quả.

Discord là gì? Hướng dẫn cách sử dụng Discord trên PC và điện thoại
Discord là nền tảng trò chuyện trực tuyến được ưa dùng nhất hiện nay với nhiều ưu điểm hỗ trợ người dùng. Vậy Discord là gì, tại sao nó lại được yêu thích đến vậy? Cùng Devwork khám phá những tính năng nổi bật của Discord và cách sử dụng Discord trong bài viết dưới đây nhé!
Unit Testing là gì? Tìm hiểu về cách sử dụng và vai trò của Unit Testing
Nếu bạn là lập trình viên hay coder thì có lẽ không còn quá xa lạ với Unit Test. Đây là công cụ đắc lực đảm bảo các dự án lập trình phần mềm hoạt động một cách hiệu quả, chính xác. Trong bài viết này, cùng Devwork khám phá Unit Test là gì và vai trò của Unit Testing hiện nay nhé!
















